Cách sử dụng:
Cấu trúc chung: Subject + WILL/ SHALL + be + [verb-ing] + ...
Thời tương lai tiếp diễn được dùng để diễn đạt:
- Một hành động sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: At 8:00 am tomorrow morning we will be attending the lecture.
Good luck with the exam! We will be thinking of you.
- Hai hành động đang song song xảy ra, một hành động ở hiện tại và một hành động ở tương lai.
Ví dụ: Now we are learning English here, but by this time tomorrow we will be attending the meeting at the office.
- Các sự kiện tương lai đã được xác định hoặc quyết định.
Ví dụ: Professor Baxter will be giving another lecture on Roman glass-making at the same time next week.
- Sự kiện mong đợi xảy ra theo một tiến trình thường lệ.
Ví dụ: You will be hearing from my solicitor.
I will be seeing you one of these days, I expect.
- Dự đoán cho tương lai.
Ví dụ: Don’t phone now, they will be having dinner.
- Lời đề nghị nhã nhặn muốn biết về kế hoạch của người khác.
Ví dụ: Will you be staying in here this evening?