Cách sử dụng:
Cấu trúc chung: Subject + Has / Have + [verb in past participle] + ...
Thời hiện tại hoàn thành dùng để:
- Diễn đạt một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ví dụ: John has traveled around the world. (We don't know when)
- Chỉ một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: George has seen this movie three times.
- Một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: John has lived in that house for 20 years. (He still lives there.)
John has lived in that house since 1984. (Giả sử hiện nay là 2004)
Cách dùng SINCE và FOR
-FOR + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes, for twenty years...
-SINCE + thời điểm bắt đầu: since 1982, since January...
Cách dùng ALREADY và YET
-Already: Dùng trong câu khẳng định, có thể đứng ngay sau "have" hoặc ở cuối câu.
Cấu trúc chung: Subject + Has / Have + ALREADY + [verb in past participle] + ...
Ví dụ: We have already written our reports.
We have written our reports already.
-Yet: Dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, thường đứng ở cuối câu.
Cấu trúc chung: Subject + Has / Have + NOT + [verb in past participle] + ... + YET
Ví dụ: We haven't written our reports yet.
Have you written your reports yet?
-Trường hợp đặc biệt: Trong câu phủ định, "yet" có thể đứng ngay sau "have" nhưng phải thay đổi ngữ pháp: Động từ PII trở về dạng nguyên thể có "to" và không dùng "not".
Cấu trúc chung: Subject + Has / Have + YET + [verb in infinitive] + ...
Ví dụ: John has yet to learn the material = John hasn't learnt the material yet.
Một số cụm từ thường dùng với Present Perfect
Now that...: Giờ đây khi mà...
Ví dụ: Now that you have passed the TOEFL test successfully, you can apply for the scholarship.
Dùng với till now, until now, so far: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: So far the problem has not been resolved.
Dùng với recently, lately: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: I have not seen him recently.
Dùng với before: Thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ: I have seen him before.