Thời Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Progressive) Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng:

Cấu trúc chung: Subject + Am / Is / Are + [verb-ing]

  • Dùng để diễn đạt một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại. Thời điểm này được xác định cụ thể bằng một số phó từ như: now, right now, at this moment.
  • Dùng thay thế cho thời tương lai gần, đặc biệt là trong văn nói.

Ví dụ:

  • The president is trying to contact his advisors now. (present time)
  • We are flying to Paris next month. (future time)

Lưu ý: Các động từ trạng thái (stative verbs) không được chia ở thể tiếp diễn (bất cứ thời nào) khi chúng là những động từ tĩnh diễn đạt trạng thái cảm giác của hoạt động tinh thần hoặc tính chất của sự vật, sự việc.

Danh sách các động từ trạng thái:

  • know, believe, hear, see, smell, wish, understand, hate, love, like, want, sound, have, need, appear, seem, taste, own.

Khi những động từ này mang nghĩa hành động, chúng có thể dùng ở thể tiếp diễn:

  • He has a lot of books.
  • He is having dinner now. (action verb: ăn tối)
  • I think they will come in time.
  • I am thinking of my test tomorrow. (action verb: đang nghĩ về)