Cách dùng quán từ không xác định "a" và "an"
Dùng a hoặc an trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một và được dùng khi đề cập đến một chủ thể chưa được nhắc đến trước đó hoặc mang tính khái quát.
Ví dụ:
A ball is round. (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng)
I saw a boy in the street. (chưa xác định cụ thể cậu bé nào)
1. Dùng "an" với:
- Các từ bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o: an aircraft, an empty glass, an object.
- Một số từ bắt đầu bằng u, y khi phát âm như nguyên âm: an uncle, an umbrella.
- Một số từ bắt đầu bằng h câm: an heir, half an hour.
- Các từ viết tắt phát âm như nguyên âm: an S.O.S, an M.P.
2. Dùng "a" với:
- Các từ bắt đầu bằng phụ âm: a house, a university, a home party.
- Các từ bắt đầu bằng "uni..." phát âm là ju: a university, a union.
- Dùng với các cụm từ chỉ số lượng nhất định: a lot of, a couple, a dozen.
- Đứng trước các số đếm như: a hundred, a thousand.
- Dùng trước "half" khi chỉ một nửa: a kilo and a half, a half-share.
- Dùng với các đơn vị phân số: a third, a fifth.
- Dùng trong thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: $5 a kilo, 60 kilometers an hour.
Cách dùng quán từ xác định "The"
The được dùng trước một danh từ đã xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập trước đó. Ngoài ra, "the" được dùng với các khái niệm phổ thông mà ai cũng biết.
Ví dụ:
The boy in the corner is my friend. (cả người nói và nghe đều biết cậu bé nào)
The earth is round. (khái niệm chung, chỉ có một trái đất)
Với danh từ không đếm được: Dùng "the" nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng "the" nếu nói chung.
- Sugar is sweet. (nói chung)
- The sugar on the table is from Cuba. (cụ thể)
Với danh từ đếm được số nhiều: Không dùng "the" khi mang nghĩa chung đại diện cho một nhóm vật.
- Oranges are green until they ripen. (cam nói chung)
- Athletes should follow a well-balanced diet. (vận động viên nói chung)
1. Một số trường hợp thông dụng dùng "The":
- The + danh từ + giới từ + danh từ: The girl in blue, the Gulf of Mexico.
- Dùng trước tính từ so sánh bậc nhất hoặc "only": The best day, the only way.
- Dùng với khoảng thời gian xác định (thập niên): In the 1990s.
- The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ: The man to whom you have just spoken.
- Với danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm: The whale = whales (loài cá voi).
- Không dùng "the" với man mang nghĩa "loài người": Since man lived on earth....
- Dùng trước danh từ số ít chỉ một nhóm người trong xã hội: The small shopkeeper, the top official.
2. Một số trường hợp điển hình
Có "The" | Không có "The" |
---|---|
Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều): The Red Sea, the Atlantic Ocean, the Persian Gulf, the Great Lakes |
Trước tên một hồ: Lake Geneva |
Trước tên các dãy núi: The Rocky Mountains |
Trước tên một ngọn núi: Mount Vesuvius |
Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giới: The earth, the moon |
Trước tên các hành tinh hoặc các chòm sao: Venus, Mars |
The schools, colleges, universities + of + danh từ riêng: The University of Florida |
Trước các trường nếu trước nó là một tên riêng: Stetson University |
The + số thứ tự + danh từ: The third chapter |
Trước các danh từ đi cùng với một số đếm: Chapter three, World War One |
Trước tên các nước có hai từ trở lên (ngoại trừ Great Britain): The United States, The Central African Republic |
Trước tên các nước chỉ có một từ: France, Japan |
Trước tên các nhóm dân tộc thiểu số: The Indians |
- |