Thời Hiện Tại Thường (Simple Present) Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng:

Dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.

Ví dụ: I walk to school every day.

Khi chia động từ ở thời này:

  • Đối với ngôi thứ nhất (I), thứ hai (you) và thứ ba số nhiều (they): Động từ ở dạng nguyên thể không có "to".
  • Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it): Phải thêm "s" vào sau động từ và âm đó phải được phát âm.
    Ví dụ: He walks., She watches TV.

Thường dùng thời hiện tại thường với:

  • Các phó từ chỉ thời gian: today, present day, nowadays.
  • Các phó từ chỉ tần suất: always, sometimes, often, every + thời gian.

Thời hiện tại thường không diễn tả hành động đang xảy ra (hiện tại tiếp diễn) ngoại trừ với các động từ trạng thái:

  • know, believe, hear, see, smell, wish, understand, hate, love, like, want, sound, have, need, appear, seem, taste, own.

Ví dụ khác:

  • They understand the problem now. (stative verb)
  • He always swims in the evening. (habitual action)
  • We want to leave now. (stative verb)
  • The coffee tastes delicious. (stative verb)
  • Your cough sounds bad. (stative verb)